Có 4 kết quả:

冶游 yě yóu ㄜˇ ㄧㄡˊ冶遊 yě yóu ㄜˇ ㄧㄡˊ野游 yě yóu ㄜˇ ㄧㄡˊ野遊 yě yóu ㄜˇ ㄧㄡˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to go courting
(2) to visit a brothel (old)
(3) related to 野遊|野游[ye3 you2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to go courting
(2) to visit a brothel (old)
(3) related to 野遊|野游[ye3 you2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outing in the country
(2) to go on a hike
(3) to go courting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) outing in the country
(2) to go on a hike
(3) to go courting

Bình luận 0